|
Công bố kết quả bầu cử đại biểu HĐND tỉnh Thừa Thiên Huế khóa VI, nhiệm kỳ 2011-2016 Ngày cập nhật 27/05/2011 Ngày 27/5/2011, đồng chí Nguyễn Ngọc Thiện - Ủy viên Ban Chấp hành Trung ương Đảng, Bí thư Tỉnh ủy, Chủ tịch HĐND tỉnh, Trưởng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh, Chủ tịch Ủy ban bầu cử tỉnh đã ký văn bản số 54/CB-UBBC về việc công bố kết quả bầu cử đại biểu HĐND tỉnh Thừa Thiên Huế khóa VI, nhiệm kỳ 2011-2016. Theo đó, kết quả bầu cử đại biểu HĐND tỉnh Thừa Thiên Huế khóa VI, nhiệm kỳ 2011 - 2016 như sau:
* Tổng số đại biểu ấn định cho Hội đồng nhân dân tỉnh: 52 đại biểu.
* Tổng số người ứng cử: 84 người.
* Tổng số người trúng cử đại biểu HĐND tỉnh: 52 người.
* Tổng số cử tri trong danh sách: 789.140 người.
Trong đó: Cử tri nam: 383.232 người.
Cử tri nữ: 405.908 người.
* Tổng số cử tri đã đi bầu: 788.978 người.
Trong đó: Cử tri nam: 383.125 người.
Cử tri nữ: 405.853 người.
* Tỷ lệ cử tri đã đi bầu cử so với cử tri trong danh sách: 99,98%.
* Số phiếu phát ra: 788.978 phiếu.
* Số phiếu thu vào: 788.740 phiếu, đạt 99,97 % so với số phiếu phát ra.
* Số phiếu hợp lệ: 782.537 phiếu, đạt 99,21 % so với số phiếu thu vào.
* Số phiếu không hợp lệ: 6.203 phiếu, đạt 0,79 % so với số phiếu thu vào.
A. KẾT QUẢ PHIẾU BẦU CHO CÁC ỨNG CỬ VIÊN NHƯ SAU:
(Xếp theo vần chữ cái A, B, C...)
|
Đơn vị bầu cử
|
Số TT
|
Họ và tên
|
Số phiếu hợp lệ
|
Số phiếu cho từng người
|
Tỷ lệ % so với số phiếu hợp lệ
|
01
|
1
|
Ông
|
Hồ Bê
|
70.528
|
58.389
|
82,79
|
2
|
Ông
|
Trần Thanh Bình
|
60.469
|
85,74
|
3
|
Bà
|
Trần Thị Lý
|
21.204
|
30,06
|
4
|
Ông
|
Trương Công Nam
|
54.166
|
76,80
|
5
|
Ông
|
Nguyễn Văn Phương
|
53.561
|
75,94
|
6
|
Ông
|
Nguyễn Sinh
|
19.989
|
28,34
|
7
|
Ông
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
29.905
|
42,40
|
8
|
Ông
|
Phan Ngọc Thọ
|
51.058
|
72,39
|
02
|
1
|
Bà
|
Phan Thị Thanh Hà
|
60.488
|
47.396
|
78,36
|
2
|
Ông
|
Ngô Hòa
|
55.586
|
91,90
|
3
|
Bà
|
Nguyễn Thị Nguyên
|
16.131
|
26,67
|
4
|
Ông
|
Trần Đình Phòng
|
52.786
|
87,27
|
5
|
Ông
|
Ngô Viết Quýt
|
14.984
|
24,77
|
6
|
Ông
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
48.067
|
79,47
|
7
|
Bà
|
Đoàn Thị Bảo Thư
|
13.307
|
22,00
|
8
|
Ông
|
Trần Quang Vinh
|
51.450
|
85,06
|
03
|
1
|
Ông
|
Nguyễn Ngọc Hùng
|
81.437
|
32.280
|
39,64
|
2
|
Ông
|
Trần Văn Nam
|
29.594
|
36,34
|
3
|
Bà
|
Trần Thị Minh Nguyệt
|
57.691
|
70,84
|
4
|
Ông
|
Trần Phùng
|
63.989
|
78,57
|
5
|
Ông
|
Nguyễn Vĩnh Sinh
|
64.272
|
78,92
|
6
|
Ông
|
Trần Duy Tuyến
|
65.808
|
80,81
|
7
|
Ông
|
Hồ Đăng Vang
|
63.913
|
78,48
|
8
|
Bà
|
Đỗ Thị Thanh Vân
|
27.735
|
34,06
|
04
|
1
|
Bà
|
Đỗ Thị Mỹ Châu
|
54.757
|
27.052
|
49,40
|
2
|
Ông
|
Nguyễn Kim Dũng
|
40.938
|
74,76
|
3
|
Ông
|
Phan Thanh Hải
|
41.479
|
75,75
|
4
|
Ông
|
Phạm Như Hiệp
|
30.274
|
55,29
|
5
|
Bà
|
Dương Thị Lệ Thủy
|
22.715
|
41,48
|
05
|
1
|
Ông
|
Nguyễn Văn Cao
|
60.488
|
45.980
|
76,02
|
2
|
Bà
|
Nguyễn Thị Minh Hương
|
31.866
|
52,68
|
3
|
Ông
|
Hoàng Trọng Thuận
|
35.279
|
58,32
|
4
|
Bà
|
Hồ Thị Đoan Trang
|
27.204
|
44,97
|
5
|
Ông
|
Nguyễn Quang Tuấn
|
39.999
|
66,13
|
06
|
1
|
Ông
|
Lê Văn Anh
|
69.674
|
45.872
|
65,84
|
2
|
Bà
|
Hoàng Thị Kiều Dung
|
40.125
|
57,59
|
3
|
Bà
|
Đoàn Thị Thanh Huyền
|
46.646
|
66,95
|
4
|
Ông
|
Trần Văn Quí
|
37.809
|
54,27
|
5
|
Ông
|
Lê Văn Trường
|
36.734
|
52,72
|
07
|
1
|
Ông
|
Nguyễn Đình Cấu (Thượng tọa Thích Huệ Phước)
|
63.250
|
49.816
|
78,76
|
2
|
Ông
|
Nguyễn Dung
|
42.013
|
66,42
|
3
|
Ông
|
Văn Trung Dũng
|
41.371
|
65,41
|
4
|
Bà
|
Lê Thị Hương
|
31.823
|
50,31
|
5
|
Bà
|
Hoàng Thị Tân Hương
|
33.278
|
52,61
|
6
|
Ông
|
Nguyễn Ngọc Thiện
|
52.014
|
82,24
|
08
|
1
|
Ông
|
Đào Chuẩn
|
66.562
|
48.453
|
72,79
|
2
|
Ông
|
Phan Tiến Dũng
|
57.478
|
86,35
|
3
|
Ông
|
Bùi Thanh Hà
|
52.398
|
78,72
|
4
|
Ông
|
Dương Viết Hiền
|
32.115
|
48,25
|
5
|
Bà
|
Lê Thị Thu Hồng
|
24.063
|
36,15
|
6
|
Ông
|
Lê Phùng
|
47.596
|
71,51
|
09
|
1
|
Ông
|
Nguyễn Mậu Chi
|
57.922
|
48.040
|
82,94
|
2
|
Bà
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
14.884
|
25,70
|
3
|
Ông
|
Phạm Văn Hùng
|
46.836
|
80,86
|
4
|
Ông
|
Phan Văn Quang
|
50.529
|
87,24
|
5
|
Ông
|
Nguyễn Thụ
|
10.536
|
18,19
|
10
|
1
|
Ông
|
Lê Văn Chính
|
69.165
|
50.820
|
73,48
|
2
|
Ông
|
Nguyễn Đình Đấu
|
56.575
|
81,80
|
3
|
Bà
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
46.812
|
67,68
|
4
|
Ông
|
Hoàng Thế Hy
|
54.962
|
79,47
|
5
|
Bà
|
Lê Thị Ni Na
|
16.490
|
23,84
|
6
|
Bà
|
Nguyễn Thị Thủy Ngân
|
26.859
|
38,83
|
7
|
Ông
|
Nguyễn Thanh
|
31.169
|
45,06
|
8
|
Ông
|
Phan Công Tuyên
|
57.214
|
82,72
|
11
|
1
|
Ông
|
Lê Trung Ba
|
45.598
|
11.802
|
25,88
|
2
|
Ông
|
Hồ Dần
|
11.923
|
26,15
|
3
|
Ông
|
Hoàng Văn Giải
|
41.585
|
91,20
|
4
|
Bà
|
Phạm Thị Bích Thủy
|
35.536
|
77,93
|
5
|
Ông
|
Nguyễn Nam Tiến
|
35.313
|
77,44
|
12
|
1
|
Ông
|
Nguyễn Văn An
|
40.770
|
32.557
|
79,86
|
2
|
Ông
|
Phan Văn Quả
|
15.355
|
37,66
|
3
|
Ông
|
Huỳnh Ngọc Sơn
|
31.185
|
76,49
|
4
|
Ông
|
Nguyễn Xuân Thiều
|
27.449
|
67,33
|
5
|
Bà
|
Nguyễn Thị Xuân
|
14.497
|
35,56
|
13
|
1
|
Ông
|
Trần Xuân Bình
|
13.795
|
12.069
|
87,49
|
2
|
Ông
|
Phạm Quốc Dũng
|
10.730
|
77,78
|
3
|
Bà
|
Phạm Thị Suốt
|
3.225
|
23,38
|
4
|
Bà
|
Nguyễn Thị Sửu
|
9.480
|
68,72
|
5
|
Bà
|
Huỳnh Thị Thanh Tân
|
5.618
|
40,72
|
14
|
1
|
Ông
|
Nguyễn Văn Hiền
|
28.103
|
21.679
|
77,14
|
2
|
Ông
|
Lê Trường Lưu
|
20.758
|
73,86
|
3
|
Bà
|
Nguyễn Thị Thanh Sao
|
7.953
|
28,30
|
4
|
Bà
|
Vũ Ngọc Thương
|
9.126
|
32,47
|
5
|
Ông
|
Lê Văn Trừ
|
24.632
|
87,65
|
B. DANH SÁCH NHỮNG NGƯỜI TRÚNG CỬ ĐẠI BIỂU HĐND TỈNH KHÓA VI, NHIỆM KỲ 2011 - 2016
(Xếp theo thứ tự từ người có số phiếu cao xuống người có số phiếu thấp)
|
|
Đơn vị bầu cử
|
Số TT
|
Họ và tên
|
Số phiếu hợp lệ
|
Số phiếu cho từng người
|
Tỷ lệ % so với số phiếu hợp lệ
|
|
01
|
1
|
Ông
|
Trần Thanh Bình
|
70.528
|
60.469
|
85,74
|
|
2
|
Ông
|
Hồ Bê
|
58.389
|
82,79
|
|
3
|
Ông
|
Trương Công Nam
|
54.166
|
76,80
|
|
4
|
Ông
|
Nguyễn Văn Phương
|
53.561
|
75,94
|
|
5
|
Ông
|
Phan Ngọc Thọ
|
51.058
|
72,39
|
|
02
|
1
|
Ông
|
Ngô Hòa
|
60.488
|
55.586
|
91,90
|
|
2
|
Ông
|
Trần Đình Phòng
|
52.786
|
87,27
|
|
3
|
Ông
|
Trần Quang Vinh
|
51.450
|
85,06
|
|
4
|
Ông
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
48.067
|
79,47
|
|
5
|
Bà
|
Phan Thị Thanh Hà
|
47.396
|
78,36
|
|
03
|
1
|
Ông
|
Trần Duy Tuyến
|
81.437
|
65.808
|
80,81
|
|
2
|
Ông
|
Nguyễn Vĩnh Sinh
|
64.272
|
78,92
|
|
3
|
Ông
|
Trần Phùng
|
63.989
|
78,57
|
|
4
|
Ông
|
Hồ Đăng Vang
|
63.913
|
78,48
|
|
5
|
Bà
|
Trần Thị Minh Nguyệt
|
57.691
|
70,84
|
|
04
|
1
|
Ông
|
Phan Thanh Hải
|
54.757
|
41.479
|
75,75
|
|
2
|
Ông
|
Nguyễn Kim Dũng
|
40.938
|
74,76
|
|
3
|
Ông
|
Phạm Như Hiệp
|
30.274
|
55,29
|
|
05
|
1
|
Ông
|
Nguyễn Văn Cao
|
60.488
|
45.980
|
76,02
|
|
2
|
Ông
|
Nguyễn Quang Tuấn
|
39.999
|
66,13
|
|
3
|
Ông
|
Hoàng Trọng Thuận
|
35.279
|
58,32
|
|
06
|
1
|
Bà
|
Đoàn Thị Thanh Huyền
|
69.674
|
46.646
|
66,95
|
|
2
|
Ông
|
Lê Văn Anh
|
45.872
|
65,84
|
|
3
|
Bà
|
Hoàng Thị Kiều Dung
|
40.125
|
57,59
|
|
07
|
1
|
Ông
|
Nguyễn Ngọc Thiện
|
63.250
|
52.014
|
82,24
|
|
2
|
Ông
|
Nguyễn Đình Cấu (Thượng tọa Thích Huệ Phước)
|
49.816
|
78,76
|
|
3
|
Ông
|
Nguyễn Dung
|
42.013
|
66,42
|
|
4
|
Ông
|
Văn Trung Dũng
|
41.371
|
65,41
|
|
08
|
1
|
Ông
|
Phan Tiến Dũng
|
66.562
|
57.478
|
86,35
|
|
2
|
Ông
|
Bùi Thanh Hà
|
52.398
|
78,72
|
|
3
|
Ông
|
Đào Chuẩn
|
48.453
|
72,79
|
|
4
|
Ông
|
Lê Phùng
|
47.596
|
71,51
|
|
09
|
1
|
Ông
|
Phan Văn Quang
|
57.922
|
50.529
|
87,24
|
|
2
|
Ông
|
Nguyễn Mậu Chi
|
48.040
|
82,94
|
|
3
|
Ông
|
Phạm Văn Hùng
|
46.836
|
80,86
|
|
10
|
1
|
Ông
|
Phan Công Tuyên
|
69.165
|
57.214
|
82,72
|
|
2
|
Ông
|
Nguyễn Đình Đấu
|
56.575
|
81,80
|
|
3
|
Ông
|
Hoàng Thế Hy
|
54.962
|
79,47
|
|
4
|
Ông
|
Lê Văn Chính
|
50.820
|
73,48
|
|
5
|
Bà
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
46.812
|
67,68
|
|
11
|
1
|
Ông
|
Hoàng Văn Giải
|
45.598
|
41.585
|
91,20
|
|
2
|
Bà
|
Phạm Thị Bích Thủy
|
35.536
|
77,93
|
|
3
|
Ông
|
Nguyễn Nam Tiến
|
35.313
|
77,44
|
|
12
|
1
|
Ông
|
Nguyễn Văn An
|
40.770
|
32.557
|
79,86
|
|
2
|
Ông
|
Huỳnh Ngọc Sơn
|
31.185
|
76,49
|
|
3
|
Ông
|
Nguyễn Xuân Thiều
|
27.449
|
67,33
|
|
13
|
1
|
Ông
|
Trần Xuân Bình
|
13.795
|
12.069
|
87,49
|
|
2
|
Ông
|
Phạm Quốc Dũng
|
10.730
|
77,78
|
|
3
|
Bà
|
Nguyễn Thị Sửu
|
9.480
|
68,72
|
|
14
|
1
|
Ông
|
Lê Văn Trừ
|
28.103
|
24.632
|
87,65
|
|
2
|
Ông
|
Nguyễn Văn Hiền
|
21.679
|
77,14
|
|
3
|
Ông
|
Lê Trường Lưu
|
20.758
|
73,86
|
|
Tổng cộng danh sách trúng cử đại biểu Hội đồng nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế khóa VI, nhiệm kỳ 2011-2016 gồm có 52 đại biểu./.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xin gửi kèm theo File công bố kết quả bầu cử
Minh Phương
Tập tin đính kèm: Các tin khác
|